中文 Trung Quốc
  • 親子鑒定 繁體中文 tranditional chinese親子鑒定
  • 亲子鉴定 简体中文 tranditional chinese亲子鉴定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quan hệ cha con kiểm tra
親子鑒定 亲子鉴定 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1 zi3 jian4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • paternity test