中文 Trung Quốc
親子鑒定
亲子鉴定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ cha con kiểm tra
親子鑒定 亲子鉴定 phát âm tiếng Việt:
[qin1 zi3 jian4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
paternity test
親家 亲家
親密 亲密
親密無間 亲密无间
親征 亲征
親情 亲情
親愛 亲爱