中文 Trung Quốc
覔
觅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 覓|觅 [mi4]
覔 觅 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 覓|觅[mi4]
視 视
視乎 视乎
視亮度 视亮度
視力 视力
視力測定法 视力测定法
視力表 视力表