中文 Trung Quốc
覓取
觅取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm
để tìm ra
覓取 觅取 phát âm tiếng Việt:
[mi4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to seek
to seek out
覓句 觅句
覓食 觅食
覓食行為 觅食行为
視 视
視乎 视乎
視亮度 视亮度