中文 Trung Quốc
規範化
规范化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn hóa
tiêu chuẩn hóa
規範化 规范化 phát âm tiếng Việt:
[gui1 fan4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to standardize
standardization
規範性 规范性
規範理論 规范理论
規約 规约
規誡 规诫
規誨 规诲
規諫 规谏