中文 Trung Quốc
諾基亞
诺基亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nokia (tên công ty)
諾基亞 诺基亚 phát âm tiếng Việt:
[Nuo4 ji1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Nokia (company name)
諾塞斯 诺塞斯
諾夫哥羅德 诺夫哥罗德
諾姆·喬姆斯基 诺姆·乔姆斯基
諾曼底 诺曼底
諾曼底人 诺曼底人
諾曼底半島 诺曼底半岛