中文 Trung Quốc
請援
请援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu trợ giúp
để kháng cáo (để được hỗ trợ)
請援 请援 phát âm tiếng Việt:
[qing3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to request help
to appeal (for assistance)
請教 请教
請柬 请柬
請求 请求
請看 请看
請示 请示
請神容易送神難 请神容易送神难