中文 Trung Quốc
說親
说亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như một người làm diêm
說親 说亲 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 qin1]
Giải thích tiếng Anh
to act as a matchmaker
說話 说话
說話不當話 说话不当话
說話算數 说话算数
說話要算數 说话要算数
說說 说说
說說而已 说说而已