中文 Trung Quốc
語言能力
语言能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng bằng lời nói
語言能力 语言能力 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yan2 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
verbal ability
語言訓練 语言训练
語言誓約 语言誓约
語言障礙 语言障碍
語調 语调
語重心長 语重心长
語鋒 语锋