中文 Trung Quốc
誘餌
诱饵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồi
誘餌 诱饵 phát âm tiếng Việt:
[you4 er3]
Giải thích tiếng Anh
bait
誘騙 诱骗
誙 誙
誙誙 誙誙
語 语
語 语
語云 语云