中文 Trung Quốc
許諾
许诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời hứa
cam kết
許諾 许诺 phát âm tiếng Việt:
[xu3 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
promise
pledge
許配 许配
許願 许愿
訳 訳
訴冤 诉冤
訴求 诉求
訴狀 诉状