中文 Trung Quốc
訓練
训练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo
để khoan
đào tạo
CL:個|个 [ge4]
訓練 训练 phát âm tiếng Việt:
[xun4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to train
to drill
training
CL:個|个[ge4]
訓練營 训练营
訓練者 训练者
訓育 训育
訓詁學 训诂学
訓詞 训词
訓話 训话