中文 Trung Quốc
訒
讱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) chậm trong bài phát biểu
訒 讱 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) slow in speech
訓 训
訓令 训令
訓導職務 训导职务
訓戒 训戒
訓斥 训斥
訓條 训条