中文 Trung Quốc
  • 訒 繁體中文 tranditional chinese
  • 讱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) chậm trong bài phát biểu
訒 讱 phát âm tiếng Việt:
  • [ren4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) slow in speech