中文 Trung Quốc
  • 計分 繁體中文 tranditional chinese計分
  • 计分 简体中文 tranditional chinese计分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính toán số điểm
計分 计分 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to calculate the score