中文 Trung Quốc
計分
计分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính toán số điểm
計分 计分 phát âm tiếng Việt:
[ji4 fen1]
Giải thích tiếng Anh
to calculate the score
計分卡 计分卡
計分環 计分环
計劃 计划
計劃目標 计划目标
計劃經濟 计划经济
計提 计提