中文 Trung Quốc
蜐
蜐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 石蜐 [shi2 jie2]
蜐 蜐 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
see 石蜐[shi2 jie2]
蜑 蜑
蜑人 蜑人
蜑家 蜑家
蜑民 蜑民
蜒 蜒
蜒蚰 蜒蚰