中文 Trung Quốc
  • 蜈 繁體中文 tranditional chinese
  • 蜈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rết
蜈 蜈 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2]

Giải thích tiếng Anh
  • centipede