中文 Trung Quốc
蛾眉
蛾眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) người phụ nữ đẹp
蛾眉 蛾眉 phát âm tiếng Việt:
[e2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) beautiful woman
蛾眉皓齒 蛾眉皓齿
蛾類 蛾类
蜀 蜀
蜀山 蜀山
蜀山區 蜀山区
蜀漢 蜀汉