中文 Trung Quốc
蛭石
蛭石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vermiculite
蛭石 蛭石 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
vermiculite
蛵 蛵
蛸 蛸
蛸 蛸
蛺 蛱
蛺蝶 蛱蝶
蛻 蜕