中文 Trung Quốc
西洋鏡
西洋镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) peep Hiển thị
(hình) romp
trickery
西洋鏡 西洋镜 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
(old) peep show
(fig.) hanky-panky
trickery
西洛賽賓 西洛赛宾
西海 西海
西涼 西凉
西港鄉 西港乡
西湖 西湖
西湖區 西湖区