中文 Trung Quốc
西歐
西欧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây Âu
西歐 西欧 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 ou1]
Giải thích tiếng Anh
Western Europe
西歐聯盟 西欧联盟
西江 西江
西沉 西沉
西沙群島 西沙群岛
西洋 西洋
西洋人 西洋人