中文 Trung Quốc
褭
袅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 裊|袅 [niao3]
褭 袅 phát âm tiếng Việt:
[niao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 裊|袅[niao3]
褯 褯
褰 褰
褱 褱
褲口 裤口
褲子 裤子
褲帶 裤带