中文 Trung Quốc
褓
褓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vải cho mang con trên lưng
褓 褓 phát âm tiếng Việt:
[bao3]
Giải thích tiếng Anh
cloth for carrying baby on back
褓姆 褓姆
褓母 褓母
褔 褔
褘 袆
褙 褙
褚 褚