中文 Trung Quốc
  • 裝扮 繁體中文 tranditional chinese裝扮
  • 装扮 简体中文 tranditional chinese装扮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ăn mặc
  • để che giấu bản thân
裝扮 装扮 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dress up
  • to disguise oneself