中文 Trung Quốc
補登機
补登机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết mục máy
補登機 补登机 phát âm tiếng Việt:
[bu3 deng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
passbook entry machine
補發 补发
補白 补白
補益 补益
補碼 补码
補票 补票
補票處 补票处