中文 Trung Quốc
補救
补救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khắc phục
補救 补救 phát âm tiếng Việt:
[bu3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to remedy
補數 补数
補法 补法
補液 补液
補瀉 补泻
補爐 补炉
補牙 补牙