中文 Trung Quốc
表達
表达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nói (một ý kiến)
để thể hiện
để truyền đạt
表達 表达 phát âm tiếng Việt:
[biao3 da2]
Giải thích tiếng Anh
to voice (an opinion)
to express
to convey
表達失語症 表达失语症
表達式 表达式
表露 表露
表面 表面
表面化 表面化
表面外膜 表面外膜