中文 Trung Quốc
表皮
表皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp biểu bì
lớp biểu bì
表皮 表皮 phát âm tiếng Việt:
[biao3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
epidermis
cuticle
表皮剝脫素 表皮剥脱素
表盤 表盘
表示 表示
表示敬意 表示敬意
表章 表章
表裡 表里