中文 Trung Quốc
衛生
卫生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức khỏe
vệ sinh
vệ sinh môi trường
衛生 卫生 phát âm tiếng Việt:
[wei4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
health
hygiene
sanitation
衛生丸 卫生丸
衛生套 卫生套
衛生官員 卫生官员
衛生巾 卫生巾
衛生廳 卫生厅
衛生棉 卫生棉