中文 Trung Quốc
衛濱區
卫滨区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vệ huyện Tân hương phố 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiang1 shi4], Henan
衛濱區 卫滨区 phát âm tiếng Việt:
[Wei4 bin1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Weibin district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市[Xin1 xiang1 shi4], Henan
衛理公會 卫理公会
衛生 卫生
衛生丸 卫生丸
衛生官員 卫生官员
衛生局 卫生局
衛生巾 卫生巾