中文 Trung Quốc
衛士
卫士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người giám hộ
hậu vệ
衛士 卫士 phát âm tiếng Việt:
[wei4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
guardian
defender
衛奕信 卫奕信
衛尉 卫尉
衛星 卫星
衛星圖像 卫星图像
衛星城 卫星城
衛星定位系統 卫星定位系统