中文 Trung Quốc
衊
蔑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm với máu
衊 蔑 phát âm tiếng Việt:
[mie4]
Giải thích tiếng Anh
defiled with blood
衋 衋
行 行
行 行
行不改姓,坐不改名 行不改姓,坐不改名
行不更名,坐不改姓 行不更名,坐不改姓
行不由徑 行不由径