中文 Trung Quốc
虛無
虚无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư vô
虛無 虚无 phát âm tiếng Việt:
[xu1 wu2]
Giải thích tiếng Anh
nothingness
虛無主義 虚无主义
虛無假設 虚无假设
虛無縹緲 虚无缥缈
虛空 虚空
虛空藏菩薩 虚空藏菩萨
虛粒子 虚粒子