中文 Trung Quốc- 虛有其表
- 虚有其表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trông ấn tượng nhưng là vô giá trị (thành ngữ)
- không tốt như nó trông
- một danh tiếng với không có chất
虛有其表 虚有其表 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- looks impressive but is worthless (idiom)
- not as good as it looks
- a reputation with no substance