中文 Trung Quốc
  • 虛擬現實置標語言 繁體中文 tranditional chinese虛擬現實置標語言
  • 虚拟现实置标语言 简体中文 tranditional chinese虚拟现实置标语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngôn ngữ đánh dấu thực tế ảo (VRML) (máy tính)
虛擬現實置標語言 虚拟现实置标语言 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1 ni3 xian4 shi2 zhi4 biao1 yu3 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • virtual reality markup language (VRML) (computing)