中文 Trung Quốc
虛心
虚心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn
虛心 虚心 phát âm tiếng Việt:
[xu1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
modest
虛心使人進步,驕傲使人落後 虚心使人进步,骄傲使人落后
虛心好學 虚心好学
虛情假意 虚情假意
虛應故事 虚应故事
虛懷若谷 虚怀若谷
虛損 虚损