中文 Trung Quốc
  • 蠟療 繁體中文 tranditional chinese蠟療
  • 蜡疗 简体中文 tranditional chinese蜡疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liệu pháp sáp (được sử dụng để điều trị viêm khớp vv)
蠟療 蜡疗 phát âm tiếng Việt:
  • [la4 liao2]

Giải thích tiếng Anh
  • wax therapy (used to treat arthritis etc)