中文 Trung Quốc
蝎
蝎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蠍|蝎 [xie1]
蝎 蝎 phát âm tiếng Việt:
[xie1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蠍|蝎[xie1]
蝏 蝏
蝐 蝐
蝒 蝒
蝕 蚀
蝕刻 蚀刻
蝗 蝗