中文 Trung Quốc
蜿蜒
蜿蜒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wriggle
snaking
quanh co
để chạy zigzag
để đi lang thang
蜿蜒 蜿蜒 phát âm tiếng Việt:
[wan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to wriggle
snaking
winding
to zigzag
to meander
蝀 蝀
蝃 蝃
蝃 蝃
蝄 蝄
蝄蜽 蝄蜽
蝋 蝋