中文 Trung Quốc
莫罕達斯
莫罕达斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mahatma (tên)
莫罕達斯 莫罕达斯 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 han3 da2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Mohandas (name)
莫羅尼 莫罗尼
莫耳 莫耳
莫臥兒王朝 莫卧儿王朝
莫言 莫言
莫講 莫讲
莫迪 莫迪