中文 Trung Quốc- 莎翁
- 莎翁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Shakespeare
- tiếng lóng hoặc phổ biến văn hóa Abbr của 莎士比亞|莎士比亚 [Sha1 shi4 bi3 ya4]
莎翁 莎翁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Shakespeare
- slang or popular culture abbr. of 莎士比亞|莎士比亚[Sha1 shi4 bi3 ya4]