中文 Trung Quốc
藉
藉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
đi bộ trên khắp (sb)
藉 藉 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
to insult
to walk all over (sb)
藉 藉
藉以 藉以
藉口 藉口
藉由 藉由
藉著 藉着
藉詞推搪 借词推搪