中文 Trung Quốc
薹草
薹草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cói
薹草 薹草 phát âm tiếng Việt:
[tai2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
sedge
薹草屬 薹草属
薺 荠
薺 荠
薻 薻
薽 薽
薾 薾