中文 Trung Quốc
薩斯病
萨斯病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SARS (nặng hội chứng hô hấp cấp tính)
薩斯病 萨斯病 phát âm tiếng Việt:
[sa4 si1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome)
薩格勒布 萨格勒布
薩桑王朝 萨桑王朝
薩滿教 萨满教
薩爾圖 萨尔图
薩爾圖區 萨尔图区
薩爾州 萨尔州