中文 Trung Quốc
  • 薩斯病 繁體中文 tranditional chinese薩斯病
  • 萨斯病 简体中文 tranditional chinese萨斯病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • SARS (nặng hội chứng hô hấp cấp tính)
薩斯病 萨斯病 phát âm tiếng Việt:
  • [sa4 si1 bing4]

Giải thích tiếng Anh
  • SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome)