中文 Trung Quốc
  • 薄 繁體中文 tranditional chinese
  • 薄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khiêm tốn
  • nhẹ
  • yếu
  • ungenerous hoặc không tốt
  • hư không
  • để khinh khi
  • để belittle
  • để nhìn xuống trên
  • để tiếp cận hoặc gần
薄 薄 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2]

Giải thích tiếng Anh
  • meager
  • slight
  • weak
  • ungenerous or unkind
  • frivolous
  • to despise
  • to belittle
  • to look down on
  • to approach or near