中文 Trung Quốc
蓬散
蓬散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỏng lẻo
xù
disheveled
蓬散 蓬散 phát âm tiếng Việt:
[peng2 san3]
Giải thích tiếng Anh
loose
ruffled
disheveled
蓬江 蓬江
蓬江區 蓬江区
蓬溪 蓬溪
蓬篳 蓬筚
蓬篳生光 蓬筚生光
蓬茸 蓬茸