中文 Trung Quốc
萬貫
万贯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mười nghìn chuỗi tiền mặt
rất giàu có
triệu phú
萬貫 万贯 phát âm tiếng Việt:
[wan4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
ten thousand strings of cash
very wealthy
millionaire
萬貫家財 万贯家财
萬載 万载
萬載縣 万载县
萬邦 万邦
萬里 万里
萬里 万里