中文 Trung Quốc
萬籟無聲
万籁无声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải là một âm thanh được nghe nói (thành ngữ)
im lặng chết
萬籟無聲 万籁无声 phát âm tiếng Việt:
[wan4 lai4 wu2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
not a sound to be heard (idiom)
dead silent
萬紫千紅 万紫千红
萬維天羅地網 万维天罗地网
萬維網 万维网
萬縣 万县
萬縣地區 万县地区
萬縣市 万县市