中文 Trung Quốc
萎葉
萎叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trầu
萎葉 萎叶 phát âm tiếng Việt:
[wei3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
betel
萎蕤 萎蕤
萎靡 萎靡
萎靡不振 萎靡不振
萐 萐
萑 萑
萕 萕