中文 Trung Quốc
萊茵河
莱茵河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Rhine
萊茵河 莱茵河 phát âm tiếng Việt:
[Lai2 yin1 He2]
Giải thích tiếng Anh
Rhine River
萊菔 莱菔
萊菔子 莱菔子
萊蕪 莱芜
萊蕪市 莱芜市
萊西 莱西
萊西市 莱西市