中文 Trung Quốc
萊姆酒
莱姆酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 朗姆酒 [lang3 mu3 jiu3]
萊姆酒 莱姆酒 phát âm tiếng Việt:
[lai2 mu3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
see 朗姆酒[lang3 mu3 jiu3]
萊山 莱山
萊山區 莱山区
萊州 莱州
萊布尼茨 莱布尼茨
萊布尼茲 莱布尼兹
萊德杯 莱德杯