中文 Trung Quốc
苪
苪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
sáng, lộng lẫy
苪 苪 phát âm tiếng Việt:
[bing3]
Giải thích tiếng Anh
bright
shining, splendid
苫 苫
苯 苯
苯丙氨酸 苯丙氨酸
苯丙酮尿症 苯丙酮尿症
苯並噻吩 苯并噻吩
苯乙烯 苯乙烯